Có 2 kết quả:
曲裡拐彎 qū lǐ guǎi wān ㄑㄩ ㄌㄧˇ ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ • 曲里拐弯 qū lǐ guǎi wān ㄑㄩ ㄌㄧˇ ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
winding and turning (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
winding and turning (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0